Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 20/11

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 19/11 16/11 06/11
Mỹ – CBOT 142.6 143.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 146.9 147.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 167.9 168.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 166.1 166.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 161.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 162.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 19/11 16/11 17/10
Mỹ – CBOT 183.1 186.1 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 186.1 189.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 220.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina –FOB 219.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 19/11 16/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 321.0 327.8 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 326.1 332.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 369.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 371.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 321.1 327.8 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 326.1 332.8 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 19/11 16/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.8 342.8 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 339.0 345.1 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 337.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 333.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 20/11/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 20/11 19/11 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 – 5,100 5,050 – 5,100 Giao tháng 11 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,380 – 5,400 5,380 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,850 5,850 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 11
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 11
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 11
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,550 – 9,600 9,550 – 9,600 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200-8,250 8,200-8,250 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,450 Xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 9,550 – 9,600 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 19/11 16/11

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 204 208
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 214 214
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 213 214
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 249 249
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 391 387
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 393 391
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 393 391
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 350 350
Bã cải đắng – Hải Phòng 251 251
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 163 163
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 399 399
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 393 393

           

 

 

 

Trả lời