Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 21/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 20/02 19/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 145.9 145.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 149.4 148.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 186.6 187.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 177.3 177.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 167.0 168.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 166.0 166.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 20/02 19/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 176.6 179.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 177.9 180.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 244.0 245.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 248.0 247.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 20/02 19/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 331.6 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 336.6 338.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 344.0 346.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 343.0 341.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 331.6 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 336.6 338.6 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 20/02 19/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.5 336.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 340.9 341.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 324.0 325.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 323.0 322.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 21/02/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 21/02 20/02 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,300 5,300 Giao tháng 2/3 hàng xá
Brazil 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Giao tháng 2 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 2 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 2
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 2
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 2
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 2
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,350 9,350 Giá giao tháng 2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,100 3,100 Xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 2
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 20/02 19/02

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 6 204 204
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 3 242 242
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 370 370
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 373 374
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 322 322
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 395 397
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 387 389

           

 

 

 

Trả lời