Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 22/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 21/05 20/05 06/05
Mỹ – CBOT 155.2 153.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 158.5 156.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 143.4 142.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 146.8 146.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 165.0 163.0 Kỳ hạn tháng 6/2019
Argentina –FOB 162.0 159.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 21/05 20/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 175.9 175.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 178.6 178.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 221.0 221.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina –FOB 225.0 225.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 21/05 20/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 302.0 305.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 307.0 310.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 322.0 325.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 327.0 330.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 302.0 305.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 307.0 310.5 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 21/05 20/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 325.6 327.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 329.4 331.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 304.0 308.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 309.0 311.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 22/05/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 22/05 21/05 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 4,900 4,900 Giao tháng 5 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La Khô sấy tại kho,giao ngay
5,200 5,200 Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 5 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,800 – 5,850 5,800 – 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 5
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,700 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 5
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 Xá trong cont giao tháng 5
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 5
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 8,800 8,800 Giá giao tháng 5
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 21/05 20/05

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 200 195
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 200 196
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 7 225 215
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 354 354
Giao tại cảng xuất tháng 8 357 357
Giao tại cảng xuất tháng 9 360 360
Giao tại cảng xuất tháng 10 368
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 372
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 289 289
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 189 189
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 6 371 371
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 359 359

           

 

 

 

Trả lời