Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 22/10
22
Th10
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 22/10/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 22/10 | 20/10 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,100 | 5,100 | Giao tháng 10 hàng xá |
Brazil | 5,100 | 5,100 |
Giao tháng 10 hàng xá |
||
Mỹ |
– | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,600 – 5,700 | 5,600 – 5,700 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
|
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô tươi | ||
5,200-5,250 | 5,200-5,250 |
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay |
|||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,700 | 5,700 | Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 |
Hàng xá trong cont tháng 10 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 5,000 – 5,100 | 5,000 – 5,100 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,400 | 4,400 |
Xá trong cont giao tháng 10 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
4,200 | 4,200 | Xá trong cont giao tháng 10 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 |
Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,750 | 9,750 | Giá giao tháng 10 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,900 | 7,900 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 |
|