Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 22/02 21/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 147.8 147.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 151.4 151.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 186.7 184.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 175.0 175.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 167.0 167.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 167.0 167.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 22/02 21/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 178.8 178.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 180.6 180.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 240.0 241.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 240.0 247.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/02 21/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 334.5 334.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 339.4 339.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 347.0 347.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 345.0 345.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 334.5 334.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 339.4 339.6 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/02 21/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.9 337.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 341.1 341.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 324.0 325.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 325.0 325.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/02/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 23/02 22/02 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,300 5,300 Giao tháng 2/3 hàng xá
Brazil 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Giao tháng 2 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 2 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 2
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 2
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 2
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 2
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,350 9,350 Giá giao tháng 2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,100 3,100 Xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 2
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 22/02 21/02

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 209 208
Giao tại cảng xuất tháng 6 205 204
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 3 242 242
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 372 371
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 374 374
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 322 322
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 172 172
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 396 395
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 388 387

           

 

 

 

Trả lời