Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 23/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 148.9 148.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 152.5 151.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 157.0 157.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 146.7 147.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 166.0 165.0 Kỳ hạn tháng 5-6/2019
Argentina –FOB 159.0 159.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 23/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 171.2 171.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 172.9 173.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 229.0 231.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 237.0 239.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 23/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 332.0 334.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 337.0 339.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 333.0 336.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 338.0 342.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 332.1 334.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 337.0 339.6 Kỳ hạn tháng 07/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 23/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 347.3 347.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 350.8 351.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 326.0 327.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 328.0 328.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 23/03 22/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,120 5,120 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,000 9,080/9,000 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200 8,200 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 3,000 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 22/03 21/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5 206 205
Giao tại cảng xuất tháng 6 201 200
Giao tại cảng xuất tháng 7 200 199
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 5 367 367
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 371 371
Giao tại cảng xuất tháng 8 378 378
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 303 304
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 235 235
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 176
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 404 404
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 396 396

           

 

 

 

Trả lời