Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 138.7 141.6 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 144.3 147.3 Kỳ hạn tháng 12/2018
Brazil – BMF 173.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 179.9 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 164.0 168.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 193.3 193.7 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 200.3 201.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 315.3 321.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 319.7 325.5 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 380.0 385.0 Kỳ hạn tháng 8/2018
Brazil – BMF 321.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 325.5 Kỳ hạn tháng 11/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 354.0 358.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 355.0 359.1 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 350.0 356.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 23/08 22/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,400 5,450 Giao tháng 8 hàng xá
Nam Phi 5,450 5,450 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ 5,300 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
Nội Địa Sơn La 5,300 5,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,650 – 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,500 – 2,600 2,500 – 2,600 Ngô tươi
5,200 – 5,300 5,200 – 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,350 10,400 Giá giao tháng 8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,500 3,500 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 22/08 21/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 215 218
giao tại cảng xuất tháng 11 217 220
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 250 250
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 247 247
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 417 419
giao tại cảng xuất tháng 10 424 426
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 328 328
Bã cải đắng – Hải Phòng 230 230
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 167 167
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 400 403
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 396 399

           

 

 

 

Trả lời