Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 143.0 142.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 146.1 145.7 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 149.5 149.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 153.1 153.6 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 156.0 156.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 163.0 163.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 171.7 169.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 172.0 172.0 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 240.0 239.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 193.0 193.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 314.5 316.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 319.2 320.8 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 351.0 351.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 352.0 354.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 314.5 316.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 319.2 320.8 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/08 21/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 323.8 324.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 330.0 331.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 302.0 303.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 309.0 310.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/08/2019

Nguyên Liệu Giá chào bán Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân – Ngô Ar – giao từ 1-20/8 5.800-5.900 5.800-5.850 Chủ yếu giao dịch bán lẻ
Cái Lân – Ngô Ar – giao sau 20/8 5.500 5.450 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 9 5.150-5.200 5.100-5.150 Nhà máy hỏi giá nhiều hơn
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 10 5.100 5.050-5.100 Nhà máy hỏi giá nhiều hơn
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 11/12 5.050 4.900-4.950 Giao dịch ít
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy 5.600 – 5.700 5.600 – 5.700 Giao dịch bán lẻ nội vùng
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy 4.900 4.900 Giao dịch bán lẻ nội vùng
LÚA MỲ
Cái Lân – lúa EU – giao tháng 9/10 6.050 5.900-5.950 Giao dịch ít
Hải Phòng – lúa Úc – giao tháng 9/10 6.450 6.350-6.400 Giao dịch ít
DDGS
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 8 5.700 5.600 Giao dịch ít
SẮN LÁT
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) Hết hàng
CÁM GẠO, CÁM MỲ
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 8 5.000 – 5,100 4.950 – 5.000 Giao dịch lẻ tẻ
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 8 5.100 5.000 – 5.050 Giao dịch ít
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 8/9 8.750 8.650 Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10/11 8.750 Chưa có giao dịch
KHÔ DẦU HẠT CẢI
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 8 7.600 7.500 Giao dịch chậm
KHÔ DẦU CỌ
 Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 8 3.350 3.350 Cung ít, giao dịch chậm
KHÔ DẦU DỪA
 Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 8 5.100 5.100 Giao dịch ít
BỘT XƯƠNG THỊT
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 8 8.800 8.500 Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều

GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 22/8/2019

Đvt: USD/tấn

NGUYÊN LIỆU Giá chào Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 10 196-198 193-194 Giao dịch khá nhiều
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 199-202 196-197 Giao dịch ít
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 202-204 Hầu như chưa có giao dịch
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 10 360 – 362 357-358 Một số nhà máy mua
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 366-368 363-364 Giao dịch ít
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 369-371 Các bên chủ yếu mua basis
DDGS
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 15/9 – 15/10 223 220-221 Giao dịch ít
BÃ CẢI NGỌT
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9 310 307 Giao dịch ít
BÃ CẢI ĐẮNG
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 239 237 Giao dịch ít
CÁM GẠO TRÍCH LY
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 204 202 Các bên ký mua nhiều hơn
ĐẬU TƯƠNG
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 394 391 Giao dịch ít
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 387 384 Giao dịch ít

 

Trả lời