Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 25/08
25
Th8
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 24/08 | 23/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 137.2 | 136.5 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Mỹ – CBOT | 142.7 | 142.1 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Brazil – BMF | 170.2 | 169.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | 176.1 | 175.6 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Argentina – FOB | 162.0 | 164.0 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 24/08 | 23/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 189.1 | 191.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Mỹ – CBOT | 197.1 | 199.0 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Argentina – FOB | 241.0 | 241.0 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 24/08 | 23/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 309.4 | 309.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Mỹ – CBOT | 314.2 | 313.8 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Argentina – FOB | 373.0 | 373.0 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Brazil – BMF | 309.3 | 315.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | 314.3 | 319.8 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 24/08 | 23/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 344.8 | 345.9 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Mỹ – CBOT | 346.7 | 347.5 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
Argentina – FOB | 339.0 | 350.0 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 25/08/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 25/08 | 24/08 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,375 | 5,400 | Giao tháng 8 hàng xá |
Nam Phi | 5,400 | 5,400 | Giao tháng 8 hàng xá | ||
Mỹ | 5,300 | 5,300 | Giao tháng 8 hàng xá | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,300 | 5,300 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
2,600 | 2,650 – 2,700 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | 2,500 – 2,600 | 2,500 – 2,600 | Ngô tươi | ||
5,000 | 5,200 – 5,300 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 8 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Hàng xá trong cont tháng 8 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,100 | 4,100 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,900 | 3,900 | Xá trong cont giao tháng 8 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 10,300 | 10,400 | Giá giao tháng 8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,500 | 3,500 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 24/08 | 23/08 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 10 | 211 | 212 | |
giao tại cảng xuất tháng 11 | 216 | 217 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 10 | 246 | 248 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 9 | 250 | 250 | |
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 10 | 400 | 410 | |
giao tại cảng xuất tháng 10 | 408 | 416 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xất tháng 9 | 328 | 328 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 240 | 240 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 167 | 167 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 384 | 390 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 374 | 380 |