Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 26/03

Posted by admin

 

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 25/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 149.4 148.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 153.2 152.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 160.5 157.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 148.9 146.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 167.0 166.0 Kỳ hạn tháng 5-6/2019
Argentina –FOB 160.0 159.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 25/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 172.5 171.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 174.5 172.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 227.0 229.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 235.0 237.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 333.0 332.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 338.0 337.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 334.0 333.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 339.0 338.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 333.1 332.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 338.0 337.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/03 22/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 347.4 347.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 351.0 350.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 327.0 326.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 328.0 328.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 26/03 25/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,120 5,120 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,200 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,000 4,100 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,000 9,000 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,100 8,100 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 25/03 22/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6 201 201
Giao tại cảng xuất tháng 7 200 200
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 198 198
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
  Giao tại cảng xuất tháng 6/7 374 371
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 382 378
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 303 303
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 234 235
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 406 404
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 398 396

           

 

 

 

Trả lời