Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 26/04
26
Th4
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 25/04 | 24/04 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 140.6 | 140.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 143.9 | 143.4 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 132.5 | 133.4 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 133.6 | 132.4 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 150.0 | 151.0 | Kỳ hạn tháng 5/2019 |
Argentina –FOB | 146.0 | 146.0 | Kỳ hạn tháng 6-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 25/04 | 24/04 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 162.2 | 161.1 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 165.1 | 163.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 224.0 | 224.0 | Kỳ hạn tháng 4-5/2019 |
Argentina –FOB | 228.0 | 228.0 | Kỳ hạn tháng 6-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 25/04 | 24/04 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 320.6 | 319.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 324.8 | 323.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 314.0 | 314.0 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | 324.0 | 323.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | 320.7 | 319.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 324.8 | 323.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 25/04 | 24/04 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 341.3 | 335.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 343.7 | 337.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 316.0 | 312.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | 316.0 | 316.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/04/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 26/04 | 25/04 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,150 | 5,150 | Giao tháng 4-5 hàng xá |
Brazil | 5,170 – 5,200 | 5,170 – 5,200 | Giao tháng 4 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 7,000 | 7,000 | Giá NK tháng 4 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,950 – 6,000 | 5,950 – 6,000 | Hàng xá trong cont tháng 4 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,500 – 4,700 | 4,500 – 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 4 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | – | – | Xá trong cont giao tháng 4 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 8,950 | 8,950 | Giá giao tháng 4 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,850 | 5,850 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,800 | 2,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 25/04 | 24/04 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 185 | 185 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 184 | 184 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 4 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 242 | 242 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 355 | 354 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 360 | 359 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 361 | 360 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 292 | 292 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 239 | 239 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 190 | 190 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 391 | 391 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 385 | 385 |