Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 26/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 25/10 24/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 142.1 145.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 147.0 149.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 157.5 156.9 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 161.2 161.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 159.0 162.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 162.0 166.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 25/10 24/10 17/10
Mỹ – CBOT 179.0 183.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 186.5 190.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 235.0 235.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina –FOB 220.0 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/10 24/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 309.2 312.4 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 313.9 317.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 380.0 388.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 384.0 392.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 309.3 312.4 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 314.0 317.0 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/10 24/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 335.5 337.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 337.9 339.9 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 325.0 327.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 330.0 333.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/10/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 26/10 26/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 10 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,400-5,420 5,600 – 5,700 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,200-5,250 5,200-5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 10
Sắn Lát Nội địa Sơn La 5,000 – 5,100 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 10
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 10
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 10
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,600 9,650-9,700 Giá giao tháng 10
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,100 8,100 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 10
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,700  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 25/10 24/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 205 208
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 208 210
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 213 213
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 218 219
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 11 235 235
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 385 388
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 390 397
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 400 404
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 398 402
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 348
Bã cải đắng – Hải Phòng 252 246
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 158 158
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 11 375 375
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 365 365

           

 

 

 

Trả lời