Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 26/11
26
Th11
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/11/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 26/11 | 24/11 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,050 – 5,080 | 5,050 – 5,080 |
Giao tháng 11 hàng xá |
Brazil |
5,150 | 5,150 | Giao tháng 11 hàng xá | ||
Mỹ | – | – |
– |
||
Nội Địa |
Sơn La |
5,380 – 5,400 | 5,380 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – |
Ngô tươi |
|||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô tươi | ||
5,300 | 5,300 |
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay |
|||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,900 | 5,900 |
Giá NK tháng 11/12 hàng rời |
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Hàng xá trong cont tháng 11 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | – | – |
Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo |
NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 5,100-5,150 | 5,100-5,150 | Xá trong cont giao tháng 11 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,300 | 4,300 |
Xá trong cont giao tháng 11 |
||
Cám Mỳ |
NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 – 5,150 | 5,100 – 5,150 |
Xá trong cont giao tháng 11 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,550 – 9,600 | 9,550 – 9,600 | Giá giao tháng 11 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,200-8,250 | 8,200-8,250 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,550 | 3,550 |
Xá trong cont giao tháng 11 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 11 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
|