Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 27/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 26/03 25/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 148.5 149.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 152.4 153.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 159.7 160.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 147.1 148.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 166.0 167.0 Kỳ hạn tháng 5-6/2019
Argentina –FOB 159.0 160.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 26/03 25/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 172.4 172.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 174.3 174.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 225.0 227.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 232.0 235.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 26/03 25/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.9 333.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 335.9 338.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 332.0 334.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 339.0 339.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 333.0 333.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 335.9 338.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 26/03 25/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 342.9 347.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 347.1 351.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 322.0 327.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 324.0 328.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 26/03 25/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,150 5,120 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 – 5,170 5,150 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,000 4,000 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,000 9,000 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,100 8,100 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 26/03 25/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6 201 201
Giao tại cảng xuất tháng 7 200 200
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 198 198
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
  Giao tại cảng xuất tháng 6/7 374 374
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 382 382
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 301 303
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 234 234
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 406 404
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 398 396

           

 

 

 

Trả lời