Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 27/11

Posted by admin

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 27/11/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 27/11 26/11 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,050 – 5,080 Giao tháng 11 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,380 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,900 5,900 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 11
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 5,100-5,150 5,100-5,150 Xá trong cont giao tháng 11
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 11
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,550 9,550 – 9,600 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200-8,250 8,200-8,250 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,550 Xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 26/11 23/11

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 205 206
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 211 213
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 213 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 254 254
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 382 385
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 387 388
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 387 388
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 352 350
Bã cải đắng – Hải Phòng 249 250
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 163 165
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 396 398
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 390 392

           

Trả lời