Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 29/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 28/05 27/05 06/05
Mỹ – CBOT 165.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 169.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 155.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 157.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 176.0 170.0 Kỳ hạn tháng 6/2019
Argentina –FOB 172.0 165.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 28/05 27/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 185.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 188.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 225.0 224.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina –FOB 227.0 225.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 28/05 27/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 314.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 319.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 342.0 331.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 345.0 334.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 314.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 319.5 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 28/05 27/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 344.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 347.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 330.0 316.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 331.0 319.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 29/05/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 29/05 28/05 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,100 – 5,150 5,030 – 5,050 Giao tháng 5 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La Khô sấy tại kho,giao ngay
5,200 5,200 Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 5 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,800 – 5,850 5,800 – 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 5
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,700 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 5
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 5
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 5
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 8,800 8,800 Giá giao tháng 5
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,300 8,300  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 28/05 27/05

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 208 204
Giao tại cảng xuất tháng 10 209 206
Giao tại cảng xuất tháng 11 213 213
Giao tại cảng xuất tháng 12 215 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 7 228 228
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 371 361
Giao tại cảng xuất tháng 8 374 363
Giao tại cảng xuất tháng 9 376 365
Giao tại cảng xuất tháng 10 379 369
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 388 379
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 310 310
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 190 190
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 6 385 375
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 376 366

           

 

 

 

 

Trả lời