Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 29/06
29
Th6
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 28/06 | 27/06 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 167.2 | 176.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 169.8 | 178.9 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Brazil – BMF | – | – | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | – | – | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 178.0 | 184.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
Argentina –FOB | 181.0 | 188.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 28/06 | 27/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 193.7 | 200.8 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 197.8 | 204.3 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 246.0 | 246.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina –FOB | 203.0 | 203.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 28/06 | 27/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 334.7 | 330.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 339.1 | 335.2 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 360.0 | 360.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina – FOB | 367.0 | 367.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | – | – | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | – | – | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 28/06 | 27/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 349.9 | 347.1 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 356.0 | 352.8 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 330.0 | 328.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
Argentina – FOB | 342.0 | 338.0 | Kỳ hạn tháng 10-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 29/06/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 29/06 | 28/06 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,700 – 5,750 | 5,700 – 5,750 | Giao tháng 6 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,800 | 5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,450 | 6,450 | Giá NK tháng 6 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 | 4,800 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 6 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 6 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,100 | 9,100 | Giá giao tháng
6 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,500 | 8,500 | Xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 28/06 | 27/06 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 220 | 220 | |
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 223 | 223 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | 228 | 228 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 231 | 231 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 6 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 243 | 243 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 373 | 375 | |
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 376 | 380 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 380 | 385 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 | 389 | 396 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 7 | 323 | 323 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 7 | 242 | 242 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 192 | 192 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 410 | 415 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 401 | 406 |