Về đầu trang

Bảng giá nông sản- nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 29/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 28/08 27/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 140.2 136.5 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 145.3 142.3 Kỳ hạn tháng 12/2018
Brazil – BMF 169.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 174.7 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 159.0 162.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 28/08 27/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 192.2 189.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 200.5 197.1 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 28/08 27/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 306.1 309.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 311.0 314.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 365.0 373.0 Kỳ hạn tháng 8/2018
Brazil – BMF 306.7 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 311.7 Kỳ hạn tháng 11/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 28/08 27/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 333.3 344.8 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 335.9 346.7 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 327.0 339.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 29/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 29/08 28/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,375 5,375 Giao tháng 8 hàng xá
Nam Phi 5,300 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ 5,300 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
Nội Địa Sơn La 5,300 5,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,650 – 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,500 – 2,600 2,500 – 2,600 Ngô tươi
5,350 5,000 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,250 10,250 Giá giao tháng 8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,500 3,500 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700  

 CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 28/08 27/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 211 211
giao tại cảng xuất tháng 11 214 216
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 246 246
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 244 250
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 393 396
giao tại cảng xuất tháng 10 402 404
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 328 328
Bã cải đắng – Hải Phòng 240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 167 167
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 380 382
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 372 372

           

 

 

 

Trả lời