Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 30/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 29/07 26/07 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 164.2 163.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 168.1 167.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 162.2 161.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 170.3 171.3 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 166.0 164.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 174.0 173.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 29/07 26/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 185.0 182.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 186.8 185.3 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 238.0 235.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 196.0 193.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/07 26/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 327.5 326.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 332.2 331.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 347.0 343.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 360.0 358.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 327.6 326.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 332.3 331.1 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/07 26/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 337.7 336.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 343.4 341.5 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 317.0 316.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 324.0 322.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 29/07/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 29/07 27/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 7
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 5,200-5,250 5,200-5,250 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương  

Argentina/Mỹ

Cảng Cái Lân 8,900 8,900 Giá giao tháng

7/8/9

8,800 – 8,900 8,800 – 8,900 Giá giao tháng

10/11

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,500 7,500 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 5,950 5,950 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,100 5,100 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 29/07 26/07

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 210 213
Giao tại cảng xuất tháng 10 210 213
Giao tại cảng xuất tháng 11 216 218
Giao tại cảng xuất tháng 12 219 221
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 239 239
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 9 370 370
Giao tại cảng xuất tháng 10 372 373
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 380 381
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 9 311 311
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 8 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 222 222
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 413 415
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 404 406

           

 

 

 

Trả lời