Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 31/05
31
Th5
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 30/05 | 29/05 | 06/05 |
Mỹ – CBOT | 171.7 | 164.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 175.3 | 168.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 160.4 | 156.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 163.7 | 158.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 182.0 | 176.0 | Kỳ hạn tháng 6/2019 |
Argentina –FOB | 177.0 | 172.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 30/05 | 29/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 189.0 | 180.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 191.9 | 183.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 231.0 | 226.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina –FOB | 232.0 | 228.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/05 | 29/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 326.7 | 320.4 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 331.5 | 325.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 352.0 | 347.0 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | 361.7 | 352.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | 326.7 | 320.4 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 331.5 | 325.4 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/05 | 29/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 358.3 | 351.7 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 326.7 | 354.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 346.0 | 337.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | 348.0 | 339.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 30/05/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 30/05 | 29/05 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,200 | 5,200 | Giao tháng 5 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | – | – | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
5,200 | 5,200 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,200 | 6,200 | Giá NK tháng 5 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,850 – 5,900 | 5,850 – 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 5 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,700 | 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 5 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,850 – 4,900 | 4,850 – 4,900 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,000 | 8,800 | Giá giao tháng 5 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,900 | 2,900 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,300 | 8,300 | Xá trong cont giao tháng 5 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 30/05 | 29/05 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 211-216 | 215 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 210-217 | 217 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 210-217 | 218 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | – | 223 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | – | 225 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 5 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 237 | 237 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 385 – 391 | 391 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 389 – 393 | 393 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 391 – 396 | 396 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | – | 399 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 | – | 402 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 6 | 320 | 320 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 6 | 241 | 241 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 190 | 190 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 398 | 398 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 388 | 388 |