Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 31/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 30/08 29/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 140.3 140.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 145.3 145.4 Kỳ hạn tháng 12/2018
Brazil – BMF 171.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 174.6 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 159.0 159.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 30/08 29/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 196.6 199.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 204.1 206.6 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 30/08 29/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 305.5 307.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 310.5 312.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 367.0 367.0 Kỳ hạn tháng 8/2018
Brazil – BMF 307.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 312.0 Kỳ hạn tháng 11/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 30/08 29/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 332.7 334.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 334.6 336.5 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 326.0 326.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 31/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 31/08 30/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,250 5,325 Giao tháng 8 hàng xá
Nam Phi 5,250 5,325 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ 5,300 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
Nội Địa Sơn La 5,300 5,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,650 – 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,500 – 2,600 2,500 – 2,600 Ngô tươi
5,350 5,350 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,200 10,200 Giá giao tháng 8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,500 3,500 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 30/08 29/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 214 211
giao tại cảng xuất tháng 11 215 212
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 243 243
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 238 238
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 398 393
giao tại cảng xuất tháng 10 400 398
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 328 328
Bã cải đắng – Hải Phòng 240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 177 177
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 379 376
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 371 368

           

 

 

 

Trả lời