Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 31/10
31
Th10
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 30/10 | 29/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 143.5 | 144.3 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 148.5 | 149.3 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 157.6 | 156.4 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 161.8 | 158.2 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 159.0 | 160.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
Argentina – FOB | 159.0 | 160.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 30/10 | 29/10 | 17/10 |
Mỹ – CBOT | 183.6 | 186.4 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 190.1 | 193.3 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 235.0 | 235.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
Argentina –FOB | 220.0 | 220.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/10 | 29/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 306.2 | 308.3 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Mỹ – CBOT | 311.2 | 313.1 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 373.0 | 375.0 | Kỳ hạn tháng 10-11/2018 |
Argentina – FOB | 380.0 | 382.0 | Kỳ hạn tháng 12/18-02/19 |
Brazil – BMF | 306.3 | 308.3 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 311.2 | 313.2 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/10 | 29/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 336.4 | 339.8 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 338.4 | 341.8 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 329.0 | 332.0 | Kỳ hạn tháng 10-11/2018 |
Argentina – FOB | 333.0 | 335.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 31/10/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 31/10 | 30/10 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,050 – 5,100 | 5,125 | Giao tháng 10 hàng xá |
Brazil | 5,150 | 5,175 | Giao tháng 10 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,400-5,420 | 5,400-5,420 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,200-5,250 | 5,200-5,250 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,700 | 5,700 | Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Hàng xá trong cont tháng 10 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | – | – | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,400 | 4,400 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,200 | 4,200 | Xá trong cont giao tháng 10 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,700 | 9,700-9,800 | Giá giao tháng 10 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,100 | 8,100 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 30/10 | 29/10 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 12 | 203 | 204 | |
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 206 | 207 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 | 211 | 212 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 | 215 | 215 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 10 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 11 | 235 | 235 | |
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 12 | 386 | 386 | |
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 390 | 390 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 | 400 | 400 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 | 399 | 399 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 11 | 348 | 348 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 251 | 252 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 11 | 159 | 158 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 11 | 379 | 379 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 11 | 369 | 369 |