Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày hôm nay 11/10
11
Th10
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 10/10 | 09/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 142.7 | 143.5 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 147.5 | 148.2 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 163.4 | 168.6 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 167.7 | 171.8 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 161.0 | 162.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
Argentina – FOB | 165.0 | 167.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 10/10 | 09/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 187.5 | 189.2 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 195.2 | 196.7 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 232.0 | 232.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
Argentina –FOB | 220.0 | 222.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 10/10 | 09/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 313.1 | 317.1 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Mỹ – CBOT | 318.2 | 322.1 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 396.0 | 400.0 | Kỳ hạn tháng 10-11/2018 |
Argentina – FOB | 405.0 | 408.0 | Kỳ hạn tháng 12/18-02/19 |
Brazil – BMF | 313.2 | 317.1 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 318.2 | 322.2 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 10/10 | 09/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 348.1 | 350.4 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 348.6 | 350.8 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 346.0 | 349.0 | Kỳ hạn tháng 10-11/2018 |
Argentina – FOB | 350.0 | 352.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 11/10/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 11/10 | 10/10 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 4,950 | 4,950 | Giao tháng 10 hàng xá |
Brazil | 5,050 | 5,050 | Giao tháng 10 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,500 | 5,500 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | 2,700 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | 2,700 | Ngô tươi | ||
5,150-5,200 | 5,150-5,200 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,700 | 5,750 | Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Hàng xá trong cont tháng 10 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 5,000 – 5,100 | 5,000 – 5,100 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,400 | 4,400 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,200 | 4,200 | Xá trong cont giao tháng 10 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,800 | 9,800 | Giá giao tháng 10 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,100 | 9,100 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 10/10 | 09/10 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 12 | 212 | 210 | |
giao tại cảng xuất tháng 1/2/3-2019 | 217 | 217 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 10 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 11 | 240 | 240 | |
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 12 | 406 | 407 | |
giao tại cảng xuất tháng 1/2/3-2019 | 409 | 410 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xất tháng 11 | 345 | 345 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 238 | 241 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 11 | 154 | 156 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 11 | 382 | 377 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 11 | 376 | 376 |