Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu nông sản -sản xuất TĂ CN ngày 11/08
11
Th8
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 10/08 | 09/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 140.6 | 145.3 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 146.1 | 150.6 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | 178.6 | 184.6 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | 183.3 | 188.4 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 169.0 | 174.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 10/08 | 09/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 200.8 | 207.4 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 209.1 | 215.5 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 242.0 | 242.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 10/08 | 09/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 310.6 | 326.1 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 312.3 | 328.1 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 380.0 | 392.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF | 313.3 | 328.2 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | 316.7 | 332.2 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 10/08 | 09/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 356.7 | 368.2 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 354.5 | 366.7 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 350.0 | 360.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 11/08/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 11/08 | 10/08 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,500 | 5,550 | Giao tháng 8 hàng xá |
Nam Phi | 5,550 | 5,550 | Giao tháng 8 hàng xá | ||
Mỹ | 5,300 | 5,300 | Giao tháng 8 hàng xá | ||
Sơn La | 5,600 | 5,600 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
2,700 – 2,750 | 2,700 – 2,750 | Ngô tươi | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 8 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 8 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 8 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,700 | 4,700 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 10,450 | 10,450 | Giá giao tháng 8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 | 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 8 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 10/08 | 09/08 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 220 | 221 | |
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 | 224 | 225 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 238 | 238 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 8 | 249 | 249 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 8 | 423 | 423 | |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 428 | 428 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xất tháng 7 | 325 | 325 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 233 | 233 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 141 | 141 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 411 | 411 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 404 | 404 |