Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/04
2
Th4
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/04/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 30/03 | 02/04 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,450 | 5,500 | Giao tháng 4/5/6 hàng xá |
5,400 | 5,500 |
Giao tháng 4/5/6 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,800 | 5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | 5,900 | 5,900 |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Hàng giao tháng 3 |
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 |
Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,300 | 10,000 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |