Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/06
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
01/06 | 31/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 158.8 | 155.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
157.5 | 158.7 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | 191.7 | – |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
178.2 | – | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 181.0 | 185.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
01/06 | 31/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 192.2 | 193.3 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
198.5 | 199.5 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 275.0 | 275.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
01/06 | 31/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 376.3 | 374.2 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
378.1 | 376.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 410.0 | 412.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
375.2 | – | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | 377.0 | – |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
01/06 | 31/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 413.2 | 413.8 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
414.4 | 414.8 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 416.0 | 416.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 01/06/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 02/06 | 01/06 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giao tháng 6/7 hàng xá |
5,400 | 5,400 |
Giao tháng 6/7 hàng xá |
|||
Nga |
5,350 | 5,350 | Giao tháng 5/6 hàng xá | ||
Sơn La | 6,250-6,300 | 6,250-6,300 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô sấy tại kho | ||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,700 | 5,680 |
Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,200 | 6,200 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 |
Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo |
NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
||
Cám Mỳ |
NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,050 | 11,100 |
Giá giao tháng 6/7 |
Khô dầu hạt cải |
Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,200 | 6,200 |
Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 |
|
Khô dầu cọ |
Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,450 | 4,450 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,500 | 10,500 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
01/06 |
31/05 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 227 |
229 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
229 | 230 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 235 |
234 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 274 | 274 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 7 | 467 |
472 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
469 | 476 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 7 | 344 |
344 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
246 | 246 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 148 |
148 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 460 | 464 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 448 |
452 |