Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 05/05
5
Th5
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 05/05/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 04/05 | 05/05 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,550 – 5,650 | 5,550 – 5,650 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,300 | 5,300 |
Giao tháng 5/6/7 hàng xá |
|||
Sơn La |
6,150-6,200 | 6,150-6,200 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,150 | 6,150 |
Hàng xá trong cont T 4/6 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,300-11,800 | 11,300-12,000 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
04/05 |
03/05 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 235 | 234 |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 233 |
231 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 275 | 275 |
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 6 | 241 |
239 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 503 | 507 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 511 |
516 |