Về đầu trang

Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 13/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc

12/06 11/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 148.6 144.6

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

152.2 148.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 184.5

Kỳ hạn tháng 7/2018

Brazil – BMF

174.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 174.0 170.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc

12/06 11/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 196.4 189.0

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

202.1 195.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 276.0 276.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

12/06 11/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 350.5 350.4

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

352.5 352.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 387.0 390.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

Brazil – BMF

350.5 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 352.3

Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

12/06 11/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 389.7 378.2

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

391.6 389.0 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 390.0 390.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 12/06/2018

Nguyên Liệu

Nguồn Gốc Địa điểm giao 13/06 12/06

Ghi Chú

 Ngô

Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,550 5,600

Giao tháng 6/7 hàng xá

5,300

5,350 Giao tháng 6/7 hàng xá
Nga 5,250 5,300

Giao tháng 5/6 hàng xá

Sơn La

6,200-6,2520 6,200-6,2520 Khô sấy tại kho,giao ngay
Đắc Lắc

Ngô sấy tại kho

Lúa Mỳ

Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 6/7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,300 6,300

Hàng xá trong cont  tháng 6

Sắn Lát

Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,800 3,800

Xá trong cont giao tháng 5

Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2

3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500

Xá trong cont giao tháng 6

Khô Đậu Tương

Nam Mỹ Cảng Cái Lân 10,750 10,800 Giá giao tháng 6/7
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,850 7,850

Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6

Ấn Độ

Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400

Xá trong cont giao tháng 6

Khô dầu dừa

Philipin Hải Phòng 4,700 4,700 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,200 10,200

50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 12/06

11/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 7 220 222
giao tại cảng xuất tháng 8 221

223

Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 7/8 235

235

DDGS  Mỹ – Hải Phòng

giao tại cảng xuất tháng 7 270 272
Khô Đậu Tương giao tại cảng xuất tháng 7 446

453

giao tại cảng xuất tháng 8

447 454
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 7 337

340

Bã cải đắng – Hải Phòng

242 244
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 148

148

Đậu tương Mỹ – Hải Phòng

Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 8 440 445
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 8 428

433

           

 

 

 

Trả lời