Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 13/07
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
12/07 | 11/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 136.1 | 133.9 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
141.1 | 139.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | 161.3 | 160.3 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
168.3 | 168.2 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 161.0 | 160.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
12/07 | 11/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 178.0 | 173.3 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
184.2 | 180.2 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 247.0 | 247.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
12/07 | 11/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 306.3 | 306.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
308.3 | 307.9 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 371.0 | 373.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
306.3 | 306.0 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | 308.3 | 307.8 |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
12/07 | 11/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 364.8 | 364.4 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
364.2 | 363.9 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 380.0 | 380.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 13/07/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 13/07 | 12/07 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 7/8 hàng xá |
4,875 | 4,875 |
Giao tháng 7/8 hàng xá |
|||
Nga |
– | – | Giao tháng 7/8 hàng xá | ||
Sơn La | 6,150-6,200 | 6,150-6,200 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,025 | 6,025 |
Hàng xá trong cont tháng 7 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 7 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,300 | 10,300 | Giá giao tháng 7/8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,700 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,000 | 10,000 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
12/07 |
11/07 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 209 | 208 | |
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 | 214 |
213 |
||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 228 | 227 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 8 | 242 |
242 |
|
Khô Đậu Tương |
giao tại cảng xuất tháng 8 | 436 | 434 | |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 438 |
436 |
||
Bã cải ngọt – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 323 |
323 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
232 | 232 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 141 |
141 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 407 | 409 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 394 |
396 |