Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 20/04
20
Th4
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 20/04/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 19/04 | 20/04 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,600 | 5,600 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,350-5,400 | 5,450-5,500 |
Giao tháng 4/5/6 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,650-5,700 | 5,650-5,700 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,200 | 6,200 |
Hàng xá trong cont T 4/6 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,700 | 10,700 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
19/04 |
18/04 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 5/6 | 235 | 234 |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 232 |
231 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 273 |
270 |
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 236 | 234 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 474 | 481 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 487 |
491 |