Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/03
23
Th3
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/03/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 22/03 | 23/03 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,550 | 5,550 | Giao tháng 3/4/5/6/7 hàng xá |
5,400 | 5,400 |
Giao tháng 4/5 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,800-5,900 | 5,800-5,900 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | 5,900 | 5,900 |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 |
Hàng giao tháng 3 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,550 | 5,550 | Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,600 | 10,600 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
22/03 |
21/03 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 227.5 | 227 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 225 |
223.5 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 4/5/6 | 248 | 250 |
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 04 | 243 |
243 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 457 | 453 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 456 |
452 |