Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/04
23
Th4
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/04/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 21/04 | 23/04 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,600 | 5,600 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,450 | 5,450-5,500 |
Giao tháng 4/5/6 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,650-5,700 | 5,650-5,700 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,200 | 6,200 | Hàng xá trong cont T 4/6 |
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 |
Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,700 | 10,700 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |