Về đầu trang

Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 25/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới 

NGÔ 

Nguồn gốc

24/05 23/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 159.1 160.8

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

162.6 164.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 198.4 198.7

Kỳ hạn tháng 7/2018

Brazil – BMF

188.3 188.5 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 191.0 193.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

 LÚA MỲ 

Nguồn gốc

24/05 23/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 194.8 195.1

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

201.0 201.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 268.0 268.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

 ĐẬU TƯƠNG 

Nguồn gốc

24/05 23/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 380.5 381.8

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

382.0 383.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 414.0 415.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

Brazil – BMF

380.5 381.8 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 382.0 383.5

Kỳ hạn tháng 9/2018

 KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

24/05 23/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 416 419.7

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

416.3 419.5 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 413 415

Kỳ hạn tháng 5/2018

 BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 25/05/2018

Nguyên Liệu

Nguồn Gốc Địa điểm giao 2/05 24/05

Ghi Chú

 Ngô

Nam Mỹ( DNTM)

Cảng Cái Lân

5,625 5,625 Giao tháng 5/6 hàng xá
5,350 5,350

Giao tháng 5/6/7 hàng xá

Nga

5,350 5,350 Giao tháng 5/6 hàng xá
Sơn La 6,250-6,300 6,250-6,300

Khô sấy tại kho,giao ngay

Đắc Lắc

Ngô sấy tại kho
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,150 6,150

Hàng xá trong cont T 5/6

Lúa Mỳ

Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 5/6 hàng rời
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900

Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)

Cám Gạo

NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,000 4,000 Xá trong cont giao tháng 5
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,800 3,800

Xá trong cont giao tháng 5

Cám Mỳ

NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 5
Khô Đậu Tương Nam Mỹ Cảng Cái Lân 11,150 11,000 – 11,100

Giá giao tháng 5/6

Khô dầu hạt cải

Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5
Ấn Độ Hải Phòng 6,200 6,200

Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5

Khô dầu cọ

Philipin Hải Phòng 3,400 3,400

Xá trong cont giao tháng 5

Khô dầu dừa

Philipin Hải Phòng 4,450 4,450 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,500 10,500

50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 5

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU

24/05

23/05

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 6 227 227
giao tại cảng xuất tháng 7 234

234

 

giao tại cảng xuất tháng 8

235

235

DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 6 270 270
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 7/8 232 232

Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 6 482 481

giao tại cảng xuất tháng 7

486

484

giao tại cảng xuất tháng 8 491

489

           

 

 

 

Trả lời