Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 29/05
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂ CN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
28/05 | 25/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 160 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 163.5 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 197.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | 187.1 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 191.0 | – |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
28/05 | 25/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 200.0 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 206.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 268.0 | – |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
28/05 | 25/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 382.9 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 384.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 414.0 | – |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | 382.7 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 384.3 |
Kỳ hạn tháng 9/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
28/05 | 25/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 419.7 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 420.4 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 413 | – |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 25/05/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 29/05 | 28/05 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,625 | 5,625 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,350 | 5,350 |
Giao tháng 5/6/7 hàng xá |
|||
Nga |
5,350 | 5,350 | Giao tháng 5/6 hàng xá | ||
Sơn La | 6,250-6,300 | 6,250-6,300 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô sấy tại kho | ||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 |
Giá NK tháng 5/6 hàng rời |
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,150 | 6,150 | Hàng xá trong cont T 5/6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 |
Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo |
NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
||
Cám Mỳ |
NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,000 | 11,000 – 11,100 |
Giá giao tháng 5/6 |
Khô dầu hạt cải |
Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,200 | 6,200 |
Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5 |
|
Khô dầu cọ |
Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,450 | 4,450 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,500 | 10,500 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 5 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
28/05 |
24/05 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 228 |
228 |
|
giao tại cảng xuất tháng 7 |
231 | 231 | ||
giao tại cảng xuất tháng 8 | 233 |
233 |
||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 234 | 232 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 6 | 270 |
270 |
|
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | – | – | |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 472 |
472 |
||
giao tại cảng xuất tháng 8 |
476 |
476 |
||
Bã cải ngọt – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 246 | 250 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 6 | 148 |
148 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 473 | 473 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 459 |
459 |