Về đầu trang

Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 31/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc

30/05 29/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 154.9 157.5

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

158.4 161.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF

Kỳ hạn tháng 7/2018

Brazil – BMF

Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 187.0 189.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc

30/05 29/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 191.8 197.1

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

198.0 203.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 265.0 268.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

30/05 29/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 375.9 378.6

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

377.6 380.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 414.0 414.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

Brazil – BMF

378.7 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 380.3

Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

30/05 29/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 415.5 419.2

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

416.3 419.6 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 414.0 416.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 30/05/2018

Nguyên Liệu

Nguồn Gốc Địa điểm giao 31/05 29/05

Ghi Chú

 Ngô

Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,625 5,625 Giao tháng 5/6 hàng xá
5,400 5,350

Giao tháng 5/6/7 hàng xá

Nga

5,350 5,350

Giao tháng 5/6 hàng xá

 

Sơn La

6,250-6,300 6,250-6,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
Đắc Lắc

Ngô sấy tại kho

Lúa Mỳ

Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 5/6 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,250 6,250

Hàng xá trong cont T 5/6

Sắn Lát

Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,800 3,800

Xá trong cont giao tháng 5

Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2

3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 5
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500

Xá trong cont giao tháng 5

Khô Đậu Tương

Nam Mỹ Cảng Cái Lân 11,100 11,000 Giá giao tháng 5/6
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,900 7,900

Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5

Ấn Độ

Hải Phòng 6,200 6,200 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400

Xá trong cont giao tháng 5

Khô dầu dừa

Philipin Hải Phòng 4,450 4,450 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,500 10,500

50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 5

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU

30/05 29/05
Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 7 229 231
giao tại cảng xuất tháng 8 230

233

Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 7/8 234 234
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 6 282

283

 

giao tại cảng xuất tháng 7

474 475
giao tại cảng xuất tháng 8 478

479

Bã cải ngọt – Hải Phòng

giao tại cảng xuất tháng 6
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 6 148

148

Đậu tương Mỹ – Hải Phòng

Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 7 465 473
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 453

459

           

 

 

 

Trả lời