Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu TĂCN ngày 10/04
10
Th4
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/04/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 09/04 | 10/04 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,350 – 5,500 | 5,450 – 5,500 | Giao tháng 4/5/6 hàng xá |
5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 |
Giao tháng 4/5/6 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,700-5,750 | 5,700-5,750 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 5,950 | 5,950 |
Hàng xá trong cont T 4/6 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,600 | 5,600-5,700 | Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,000 | 10,000 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
09/04 |
06/04 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 235 | 231 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 231 |
228 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 4/5/6 | 270 | 270 |
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 04 | 247 |
245 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 495 | 483 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 499 |
487 |