Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu TĂCN ngày 24/01
24
Th1
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 24/01/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 23/01 | 24/01 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,350 | 5,350 | Giao tháng 1 hàng xá |
Nội địa
|
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội | – | – | Nhà máy mua vào | |
Xuân Mai | – | – | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Sơn La | 5,550 – 5,600 | 5,550 – 5,600 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Sơn La ( Ngô tươi mua tại ruộng) | – | – | Ngô bắp tươi độ ẩm 25-26% | ||
Tây Nguyên ( giá ngô tươi tại ruộng ) | – | – | Ngô bắp tươi độ ẩm 35% | ||
Đắc Lắc | 5,500 | 5,500 | Ngô sấy tại kho | ||
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Hàng giao tháng 01 |
Lúa Mỳ | NK Nam Mỹ – Châu Âu | Cảng Cái Lân | 5,150 | 5,150 | Giá NK tháng 1 hàng rời |
Nhập khẩu Úc | Cảng Cái Lân | – | – | Giá giao ngay tháng 1 | |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,200 | 10,200 | Giá thực tế tháng 1 |
Nam Mỹ |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 23/01 | 22/01 |
Đơn vị : USD / tấn | ||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân – giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7 | 208 | 208 |
DDGS Mỹ – Hải Phòng – giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7 | 244 | 244 |
Lúa Mỳ Châu Âu – Cái Lân – giao tại cảng xuất tháng 15/02 – 15/03 | 216 | 216 |
Khô Đậu Tương Nam Mỹ – Cái Lân – giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7 | 416 | 411 |