Giá cả thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 06/03
6
Th3
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 06/03/2018:
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 05/03 | 06/03 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,450 | 5,500 | Giao tháng 3/4/5/6/7 hàng xá |
5,200 | 5,200 |
Giao tháng 4/5 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,900-6,000 | 5,700-5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | 5,900 | 5,900 |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng | 5,900 | 5,900 |
Hàng giao tháng 3 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU |
Cảng Cái Lân | 5,400 | 5,400 |
Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân | 11,000 | 11,000 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
05/03 |
02/03 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 226 | 219 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 226 |
221 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 4/5/6 | 244 | 242 |
Lúa Mỳ Châu Âu – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 04 | 239 |
239 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ |
giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 484 | 496 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 483 |
492 |