Giá nguyên liệu hàng hóa thức ăn chăn nuôi ngày 01/02
1
Th2
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 01/02/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 31/01 | 01/02 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,350 | 5,350 | Giao tháng 1 hàng xá |
Sơn La |
5,550 – 5,600 | 5,550 – 5,600 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc | 5,600 – 5,650 | 5,600 – 5,650 |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng | 5,800 | 5,800 |
Hàng giao tháng 01 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân | 5,200 | 5,200 |
Giá NK tháng 1 hàng rời |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân | 9,900 | 9,950 |
Giá chào nửa cuối tháng 2 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
31/01 |
30/01 |
Đơn vị : USD / tấn |
||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân – giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7 |
216 |
215 |
DDGS Mỹ – Hải Phòng – giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7 |
249 |
– |
Lúa Mỳ Châu Âu – Cái Lân – giao tại cảng xuất tháng 15/02 – 15/03 |
228 |
227 |
Khô Đậu Tương Nam Mỹ – Cái Lân – giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7 |
427 |
426 |