Về đầu trang

Lịch tàu nhập khẩu nguyên liệu sản xuất TĂCN ( cập nhật ngày 11/08 )

Posted by admin

No

Vessel’s Name Cargo Qty Berth Eta

Etc/d         Remax

1 SEA MARATHON Corn ( Ah ) 41,400 CQN 04/08

CJ

2 Marina S Corn (US) 27,293 CQN 06/08

Maru

3 Venus Sky Corn (US) 60,000 Neo 07/08  
4 Alpha Vision Corn (US) 30,450 CQN 12/08

Cj

5 INSPIRATION SBM ( Ah ) 19,352 CQN 15/08

Cargill

6 Bao Tong Wheat 60,000 CQN 13/08  
7 BONNANZA YR Corn ( Ah ) 24,150 CQN 15/08

Bunge

8 FARAH LOUIS SBM ( Br ) 25,665 CQN 17/08

Cj

9 SASEBO ACE Corn (US) CQN 27/08  
10 Magic Island Corn 72,600 CQN 31/08

Cargill

11 Sasebo Glory Corn (US) CQN 02/09  
12 IOCLOS COMMANDER Corn (US) CQN 04/09  
13 Blessed Luck Corn ( Br ) 29,850 CQN 05/09  
14 Achilles II SBM ( Br )        
15 CRIMSON KINGDOM SBM ( Br ) CQN 10/09  
16 Agios Konstantinos Corn ( US ) CQN 10/09  
17 Taiho Asia Corn 72,600   12/09  
18 Sasebo Eco Corn ( US ) CQN T09  

Note:

Operator Suppliers
Quangninh port Bunge / Cargill / CJ
CICT CP
QNSC Marubeni / LDC
CPI Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest

 

Trả lời