Về đầu trang

Lịch tàu nhập khẩu nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN cập cảng trong tháng 09 ( cập nhật ngày 05/09 )

Posted by admin

                 

No Vessel’s Name Cargo Qty Berth Eta Etc/d         Remax
1 Magestic Island Corn 72.600 CQN 02/09

Cargill

2 Southern Light Wheat 61,000 CQN 02/09  
3 Menomonee Wheat (Egyps) 56,000 CQN 03/09  
4 Bulk Carina Wheat 24,500 CQN 07/09  
5 IOCLOS COMMANDER Corn (Br) 30,575 CQN 08/09

Enerfo

6 Blessed Luck Corn ( Br ) 29,850 CQN 09/09  
7 Achilles II SBM ( Br ) 33,008 CQN 12/09  
8 Agios Konstantinos Corn ( US ) CQN 14/09  
9 Taiho Asia Corn 72,600 CQN 18/09

Cargill

10 Sasebo Eco Corn ( US ) 47,216 CQN 17/09

Maru

11 Beteigeuze Corn 66,000 CQN 19/09  
12 CRIMSON KINGDOM SBM ( Br ) 30,000 CQN 19/09

Maru

13 Sasebo Glory Corn + SBM (Ah) 47,936 CQN 19/09

Cargill

14 Coral Emeral Corn ( Br ) 44,630 CQN 22/09  
15 Nord Draco Corn + SBM 45,000 CQN 23/09  
16 Evangelia Petrakis SBM ( Ah ) CQN T09  
17 Bottiglieri CQN T09

Cj

Note:

Operator Suppliers
Quangninh port Bunge / Cargill / CJ
CICT CP
QNSC Marubeni / LDC
CPI Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest

 

Trả lời