Về đầu trang

Lịch tàu nhập khẩu nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN dự kiến cập cảng QN trong tháng 06/2019

Posted by admin

      

 

No

Vessel’s Name Cargo Qty Berth Eta

Etc/d         Remax

1

Huang Dream Corn 37,845 CQN 01/05

Cargill

2 Oceanis Corn 45,000 CQN  

 

3

Antiparos Corn ( Ah ) 58,970 CQN 03/05

Maru

4 Star Pisces Wheat 19,450 CQN 11/05

 

5

Darya Jyoti Corn+SBM 42,546 CQN 13/05

CJ

6 Royal Hope Corn ( Ah ) 72,223 CQN 16/05

Cargill

7

Sakizaya Glory SBM(Ah) + Wheat 31,010 CQN 17/05

Maru

8 Bacco SBM + Wheat 32,225 CQN 18/05

Enerfor

9

Aquavita Sun Corn ( Ah ) 21,995 CQN 29/05

Enerfor

10 Star Nicole SBM(Ah) 29,235 CQN 28/05

 

11

Aris T Corn ( Ah ) 49,392 CQN 31/05

Enerfor

12 Vosco Sunrise Corn 45,000 CQN 01/06

Crossland

13

Sakizaya Justice Corn 45,000 CQN 01/06

Alghu

14 Falkonera Corn 72,000 CQN

02/06

 

15

Yannis Gorgias Corn ( Ah ) 46,561 CQN 02/06

Maru

16 Bottiglieri Challenger Corn + SBM(Ah) 43,530 CQN 16/06

CJ

17

Brave Heart SBM CQN 20/06

Maru

18 Good wish Corn+SBM 65,000 CQN  

 

19

Mehmet Aksoy Corn + SBM + Wheat 40,000 CQN 24/06

CJ

20 Ormos Corn+SBM 75,000 CQN 25/06

Bunge

21

Spitha Corn 66,000 CQN 27/06

Cargill

22 Navios Amittie SBM 31,000 CQN

30/06

23

Axios SBM(Ah) CQN T06
24 Oratorio SBM(Ah) CQN T06

Maru

25

KM Shanghai Corn 28,000 CQN 01/07  
26 Akimos Corn+SBM 40,000 CQN T07

CJ

27 Bottiglieri Giorgio Avino Corn+SBM 40,000 CQN T07 CJ

Note:

Operator Suppliers
Quangninh port Bunge / Cargill / CJ
CICT CP / Maru / LDC/ Enerfor
CPI Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest

 

Agent Suppliers
Đức Thọ CJ
Vosa Marubeni/ Petercreamers/ Bunge / Cargill / LDC

 

Trả lời