Về đầu trang

Lịch tàu nhập khẩu nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN dự kiến cập cảng và làm hàng trong tháng 9 tại cảng QN

Posted by admin

No Vessel’s Name Cargo Qty Berth Eta Etc/d        Remax
1 MBA Liberty Corn ( Ah ) 40,787 CQN 03/08  
2 Cebra Corn 72,600 CQN 04/08 Bunge
3 MG Kronos SBM + Wheat 30,860 CQN 06/08  
4 TW Hamburg SBM 23,517 CQN 12/08 Cargill
5 Rigi Venture Wheat 40,402 CQN 19/08  
6 Bellatrix Corn 69,342 CQN 21/08 Cargill
7 Asia Ruby I Wheat 17,000 CQN 21/08  
8 Atlantic B Corn ( Ah ) 51,800 CQN 21/08 Maru
9 Evmar Corn+SBM 29,536 CQN 22/08  
10 Crimson Kingdom Corn + SBM ( Ah ) 36.750 CQN 30/08 Bunge
11 DL Dahlia Corn+SBM ( Ah ) 37.211 CQN 29/08  
12 Lemessos Napa Corn+SBM (Br) 31,516 CQN 03/09  
13 Elinda Mare Corn+SBM+Wheat 37,171 CQN 02/09 CJ
14 Star Topaz Corn(Br) 45,716 CQN 03/09  
15 Star Emerald Corn ( Ah ) 69,200 CQN 03/09  
16 Sasebo Green Corn 67,899 CQN  
17 Hai Ji Corn 66.330 CQN 04/09 Crossland
18 Cemtex Creation Corn ( Ah ) 68.475 CQN 05/09 Enefor
19 Derby Corn+SBM ( Ah ) 69,279   06/09  
20 Sea Harmony Corn ( Ah ) 73,700 CQN 06/09 Maru
21 Stony Stream SBM 22,720 CQN 08/09 Cargill
22 Jojin Maru Corn 74,375 CQN 09/09 Cargill
23 Bottiglieri Challenger Corn+SBM ( Ah ) CQN 30/09 CJ
24 CL Tiffany Corn CQN 04/10 CJ
25 Wanisa Corn CQN T10 CJ
26 Mary Gorgias Corn   CQN T10 CJ
27 Nord Draco Corn+SBM ( Ah ) 40,000 CQN T11 CJ

Note:

Operator Suppliers
Quangninh port Bunge / Cargill / CJ
CICT CP / Maru / LDC/ Enerfor
CPI Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest

 

Agent Suppliers
Đức Thọ CJ
Vosa Marubeni/ Petercreamers/ Bunge / Cargill / LDC

 

 

Trả lời