Về đầu trang

Lịch tàu nhập khẩu nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 04/05

Posted by admin

                 

 

No Vessel’s Name Cargo Qty Berth Eta Etc/d             Remax
1 Huang Dream Corn 37,845 CQN 01/05 Cargill
2 Oceanis Corn 45,000 CQN    
3 Antiparos Corn ( Ah ) 58,970 CQN 03/05 Maru
4 Sakizaya Glory SBM(Ah) 51,117 CQN 12/05 Maru
5 Royal Hope Corn ( Ah ) 72,223 CQN 15/05 Cargill
6 Artemis Corn 45,000 CQN 16/05  
7 Bacco SBM 22,000 CQN 16/05 Enerfor
8 Darya Jyoti Corn+SBM 42,546 CQN 17/05 CJ
9 Aquavita Sun Corn ( Ah ) 50,000 CQN 24/05 Enerfor
10 Aris T Corn ( Ah ) 22,000 CQN 28/05 Enerfor
11 Star Nicole SBM(Ah) 29,235 CQN 28/05  
12 Yannis Gorgias Corn CQN 01/06 Maru
13 Brave Heart SBM CQN 03/06 Maru
14 Bottiglieri Challenger SBM(Ah) 24,400 CQN 16/06 CJ
15 Ormos Corn+SBM   CQN 20/06 Bunge
16 Mehmet Aksoy Corn + SBM + Wheat 40,000 CQN 24/06 CJ
17 Akimos Corn+SBM 23,000 CQN T07 CJ

Note:

Operator Suppliers
Quangninh port Bunge / Cargill / CJ
CICT CP / Maru / LDC/ Enerfor
CPI Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest

 

Agent Suppliers
Đức Thọ CJ
Vosa Marubeni/ Petercreamers/ Bunge / Cargill / LDC

 

Trả lời