Thông tin giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu TĂCN ngày hôm nay 24/02
24
Th2
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 24/02/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 23/02 | 24/02 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,400 | 5,400 | Giao tháng 2 hàng xá |
5,050 | 5,050 | Giao tháng 4/5 hàng xá | |||
Sơn La | 5,550 – 5,600 | 5,550 – 5,600 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | 5,800 | 5,800 | Ngô sấy tại kho | ||
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Hàng giao tháng 2 |
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,300 | 5,300 | Giá NK tháng 2 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,800 | 10,800 | Giá giao tháng 2/3/4 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 23/02 | 22/02 | |
Đơn vị : USD / tấn | |||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 210,5 | 210 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 214,5 | 214 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 3/4/5/6 | 253 | 252 | |
Lúa Mỳ Châu Âu – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 04 | 224 | 223 | |
Khô Đậu Tương Nam Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 CNF giao tại cảng xuất tháng 3/4 | 441 | 442 |
Loại 2 CNF giao tại cảng xuất tháng 3/4 | 432 | 433 |