Thông tin giá cả hàng hóa thị trường nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 13/02
13
Th2
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 12/02 | 11/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 148.9 | 146.7 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 152.0 | 149.8 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF | 185.1 | 181.0 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 174.5 | 170.6 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 174.0 | 172.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina – FOB | 171.0 | 170.0 | Kỳ hạn tháng 3/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 12/02 | 11/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 191.1 | 190.4 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 191.7 | 191.2 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 247.0 | 249.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina –FOB | 249.0 | 250.0 | Kỳ hạn tháng 3/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 12/02 | 11/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 337.1 | 332.5 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 342.3 | 337.7 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 349.0 | 345.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina – FOB | 345.0 | 332.5 | Kỳ hạn tháng 3-4/2019 |
Brazil – BMF | 337.1 | 332.5 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 342.4 | 337.8 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 12/02 | 11/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 340.9 | 336.2 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 345.3 | 340.6 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 327.0 | 323.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina – FOB | 325.0 | 321.0 | Kỳ hạn tháng 3-4/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 13/02/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 13/02 | 12/02 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,250 | 5,200 | Giao tháng 2/3 hàng xá |
Brazil | 5,250 – 5,300 | 5,250 | Giao tháng 2 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,300 – 5,350 | 5,300 – 5,350 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,350 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,400 | 6,400 | Giá NK tháng 2 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,050 | 6,050 | Hàng xá trong cont tháng 2 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,300 – 4,500 | 4,300 – 4,500 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,300 | 4,300 | Xá trong cont giao tháng 2 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 – 5,150 | 5,100 – 5,150 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,400 | 9,400 | Giá giao tháng 2 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,350-8,400 | 8,350-8,400 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,250 | 3,250 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
12/02 |
11/02 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 209 | 209 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6 | 206 | 206 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 2 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 3 | 242 | 242 | |
Khô Đậu Tương – Argentina | Giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 368 | 368 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 372 | 372 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 2 | 327 | 327 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 3 | 236 | 236 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 3 | 172 | 172 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 398 | 398 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 390 | 390 |