Về đầu trang

Thông tin giá cả hàng hóa thị trường nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 20/12

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 20/12 19/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 150.2 151.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 153.4 155.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 166.8 165.8 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 167.3 166.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 174.0 174.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 175.0 175.0 Kỳ hạn tháng 1-3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 20/12 19/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 191.9 195.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 194.6 198.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 235.0 235.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina –FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 20/12 19/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.7 333.5 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 335.5 338.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 359.0 362.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 360.0 363.0 Kỳ hạn tháng 1-2/19
Brazil – BMF 330.7 333.5 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 335.8 338.3 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 20/12 19/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 339.4 342.2 Kỳ hạn tháng 1/2019
Mỹ – CBOT 344.0 347.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 324.0 326.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 324.0 326.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 20/12/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 20/12 19/12 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,100 Giao tháng 12 hàng xá
Brazil 5,130 – 5,150 5,130 – 5,150 Giao tháng 12 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Giá NK tháng 12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 12
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,750 – 4,950 4,750 – 4,950 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 12
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 12
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 12
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,450 – 9,500 9,450 – 9,500 Giá giao tháng 12
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 12
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,550 Xá trong cont giao tháng 12
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 12
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 20/12 19/12

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 209 207
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 215 212
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 215 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 260 260
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3/2019 384 379
Giao tại cảng xuất tháng 4/5/2019 387 382
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 12 339 339
Bã cải đắng – Hải Phòng 241 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 158 157
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 403 400
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 398 395

           

 

 

 

Trả lời