Thông tin giá cả hàng hóa thị trường TĂCN ngày 18/08
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 18/08/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
16/08 |
17/08 |
18/08 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
4,550 |
4,500-4,550 |
4,500-4,550 |
4,500-4,550 |
Nam Mỹ ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
4,450-4,500 |
4,450-4,500 |
4,450-4,500 |
4,450-4,500 |
|
Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,150 |
4,150 |
4,150 |
4,100 |
|
Châu Ân |
Cảng Cái Lân |
4,150 |
4,150 |
4,150 |
4,100 |
|
Thái Lan |
Hà Tây |
– |
– |
– |
– |
|
– |
– |
– |
– |
|||
Nội địa
|
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
– |
– |
– |
– |
|
Xuân Mai( Nhà máy mua vào) |
– |
4,650-4,750 |
4,850 |
4,850 |
||
Hòa Bình |
4,550 |
4,550 |
4,550 |
– |
||
Sơn La |
4,400 |
4,350-4,400 |
4,400-4,500 |
4,400-4,500 |
||
Sơn La ( Ngô tươi mua tại ruộng) |
– |
2,300 |
2,350 |
2,350 |
||
Mường Khương- Lào Cai |
– |
– |
– |
– |
||
Tây Nguyên ( giá ngô tươi tại ruộng ) |
– |
2,600 |
2,600 |
2,600 |
||
Đắc Lắc |
4,500 |
4,500 |
4,400 |
4,400 |
||
Hưng Yên, Hải Dương |
– |
– |
– |
– |
||
Thanh Hóa , Nghệ An |
4,850 |
– |
– |
– |
||
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
5,800 |
5,800 |
5,800 |
5,800 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,950-5,000 |
4,900-4,950 |
4,900-4,950 |
4,900-4,950 |
Cảng Cái Lân |
4,900-4,950 |
4,900 |
4,900 |
4,900 |
||
Nhập khẩu Úc |
Cảng Cái Lân |
5,100 |
5,050 |
5,050 |
5,050 |
|
Cảng Cái Lân |
5,100 |
5,050 |
5,050 |
5,050 |
||
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,450 |
8,450 |
8,400 |
8,400 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,400 |
8,400 |
8,350-8,400 |
8,350 |