Thông tin giá cả hàng hóa thị trường TĂCN ngày 24/08
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 24/08/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
22/08 |
23/08 |
24/08 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
4,500-4,550 |
4,500 |
4,500 |
4,500 |
Nam Mỹ ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
4,450-4,500 |
4,450-4,500 |
4,450-4,500 |
4,450-4,500 |
|
Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,100 |
4,100 |
4,100 |
4,100 |
|
Châu Ân |
Cảng Cái Lân |
4,100 |
4,050 |
4,050 |
4,050 |
|
Thái Lan |
Hà Tây |
– |
– |
– |
– |
|
– |
– |
– |
– |
|||
Nội địa
|
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
– |
4,900 |
4,900 |
4,900 |
|
Xuân Mai( Nhà máy mua vào) |
4,850 |
4,850 |
4,850 |
4,850 |
||
Hòa Bình |
– |
– |
– |
– |
||
Sơn La |
4,400-4,500 |
4,400-4,500 |
4,450-4,500 |
4,450-4,550 |
||
Sơn La ( Ngô tươi mua tại ruộng) |
2,350 |
2,350 |
2,550 |
2,500 |
||
Mường Khương- Lào Cai |
– |
– |
– |
– |
||
Tây Nguyên ( giá ngô tươi tại ruộng ) |
2,600 |
2,500 |
2,500 |
2,500 |
||
Đắc Lắc |
4,400 |
4,400 |
4,400 |
4,400 |
||
Hưng Yên, Hải Dương |
– |
– |
– |
– |
||
Thanh Hóa , Nghệ An |
– |
– |
– |
– |
||
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
5,800 |
5,700-5,750 |
5,700-5,750 |
5,700-5,750 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,900-4,950 |
4,900 |
4,900 |
4,900 |
Cảng Cái Lân |
4,900 |
4,900 |
4,900 |
4,900 |
||
Nhập khẩu Úc |
Cảng Cái Lân |
5,050 |
5,050 |
5,050 |
5,050 |
|
Cảng Cái Lân |
5,050 |
5,050 |
5,050 |
5,050 |
||
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,400 |
8,400 |
8,400 |
8,400 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,350 |
8,350 |
8,350 |
8,350 |