Thông tin giá cả hàng hóa thị trường TĂCN ngày 31/07
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 31/07/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
29/07 |
30/07 |
31/07 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
4,600 |
4,600 |
– |
4,600 |
Nam Mỹ ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
4,550 |
4,550 |
– |
4,550 |
|
Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,200-4,250 |
4,200-4,250 |
– |
4,200-4,250 |
|
Châu Ân |
Cảng Cái Lân |
4,200-4,250 |
4,200-4,250 |
– |
4,200-4,250 |
|
Thái Lan |
Hà Tây |
– |
– |
– |
– |
|
– |
– |
– |
– |
|||
Nội địa
|
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
– |
– |
– |
– |
|
Xuân Mai |
– |
– |
– |
– |
||
Hòa Bình |
4,750-4,800 |
4,750-4,800 |
– |
4,750-4,800 |
||
Sơn La |
4,750-4,800 |
4,750-4,800 |
– |
4,750-4,800 |
||
Mường Khương- Lào Cai |
– |
– |
– |
– |
||
Hưng Yên, Hải Dương |
– |
– |
– |
– |
||
Thanh Hóa , Nghệ An |
4,850 |
4,850 |
– |
4,850 |
||
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
5,850 |
5,850 |
– |
5,850 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,950 |
4,950 |
– |
4,950 |
Cảng Cái Lân |
4,900 |
4,900 |
– |
4,900 |
||
Nhập khẩu Úc |
Cảng Cái Lân |
5,050 |
5,050 |
– |
5,050 |
|
Cảng Cái Lân |
5,000 |
5,000 |
– |
5,000 |
||
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,450 |
8,450 |
– |
8,450 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,400 |
8,400 |
– |
8,400 |